Bình chữa cháy là vật dụng không thể thiếu trong các tòa nhà văn phòng, khu dân cư. Bạn có để ý rằng trên mỗi bình chữa cháy đều có những biểu tượng, ký hiệu khác nhau không? Vậy làm thế nào để chúng ta có thể phân biệt được tên gọi và công dụng thông qua những ký hiệu bình chữa cháy đó? Trong bài viết này, GA RAN sẽ giải đáp vấn đề này rõ ràng chi tiết và chính xác nhất giúp bạn đọc hiểu bản chất và có cách sử dụng bình chuẩn an toàn, hiệu quả.
1. Ký hiệu bình chữa cháy – Phân loại bình chữa cháy
Hiện nay trên thị trường Việt Nam có 3 loại bình chữa cháy cơ bản là: Bình chữa cháy khí CO2, bình chữa cháy dạng bột và bình chữa cháy bọt Foam. Mỗi loại bình sẽ có tính năng, đặc điểm cùng các ký hiệu riêng. Những ký hiệu bình chữa cháy này rất dễ nhận biết thông qua nhãn mác. Ký hiệu cụ thể của chúng được điểm qua gồm:
Nhận biết ký hiệu bình chữa cháy là rất quan trọng
1.1. Bình chữa cháy CO2
Bình chữa cháy CO2 là loại được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Khí CO2 gồm có 1 nguyên tử Carbon và 2 nguyên tử Oxy, tạo thành dạng gọi là Carbon Dioxide. CO2 là chất khí trơ, không màu, không mùi, không dẫn điện và nặng hơn không khí 1,5 lần.
Bình chữa cháy khí CO2 có vỏ ngoài được làm bằng thép đúc có độ bền cao lên tới 250 kg/cm. Bình sẽ bao gồm hệ thống van xả, van an toàn và vòi phun: tất cả các bộ phận này đều được làm từ vật liệu chịu nhiệt, cách nhiệt.
Thiết bị này có công dụng để dập tắt các đám cháy chất lỏng hoặc đám cháy rắn hóa lỏng (đám cháy loại B), đám cháy khí (đám cháy loại C), đám cháy thiết bị điện, đám cháy chất rắn hữu cơ. Khí CO2 làm giảm hàm lượng oxy tới điểm không hỗ trợ sự cháy, làm loãng hỗn hợp cháy và làm lạnh để dập tắt đám cháy.
1.2. Ký hiệu bình bột chữa cháy
Bình chữa cháy dạng bột được sử dụng với 3 loại thông dụng gồm: bình hệ MF, bình hệ MFZ và bình chữa cháy tự động ZYW.
Về công dụng, bình chữa cháy dạng bột cơ bản sẽ chứa hỗn hợp màu trắng mịn. Dùng để dập tắt các đám cháy rắn, lỏng, khí, hóa chất và cháy do chập điện có điện áp dưới 50V. Khi tiếp xúc với đám cháy, hỗn hợp bột này sẽ làm loãng chất cháy và oxy có trong lửa, làm lạnh ngọn lửa.
Bình chữa cháy dạng bột
1.3. Bình bọt Foam chữa cháy AFFF
Bình bọt Foam được hiểu là một mảng bọt khối lượng lớn, bền, chứa đầy không khí, có tỷ trọng nhỏ hơn xăng, dầu hoặc nước. Foam được cấu tạo từ 3 thành phần chính: nước, bọt cô đặc và không khí. Trước hết, nước và bọt cô đặc sẽ được trộn với nhau tạo thành dung dịch Foam. Sau đó, dung dịch này được trộn thêm với không khí tạo thành bọt chữa cháy có khả năng dập tắt đám cháy.
Ký hiệu bình chữa cháy Foam AFFF là loại bọt sẽ tạo ra một lớp màng dương bao phủ trên bề mặt phẳng của nhiên liệu có hydrocarbon. Foam ARC – alcohol – resistant concentrate là loại bọt sẽ tạo ra một lớp màng nhầy trên bề mặt của loại nhiên liệu không hòa tan.
2. Ký hiệu bình chữa cháy – Các chữ cái viết tắt
Người dùng ngoài việc hiểu rõ hơn về các loại bình chữa cháy thì còn phải biết khả năng chữa cháy của nó cũng như ký hiệu của các lớp cháy. Như vậy khi xảy ra hỏa hoạn, việc lựa chọn đúng loại bình chữa cháy sẽ giúp tăng hiệu quả và đảm bảo an toàn trong quá trình dập tắt đám cháy.
Mỗi loại bình đều có những ký hiệu riêng, ở đó bạn cần đảm bảo hiểu đúng để có quá trình sử dụng bình an toàn nhất. Một vài ký hiệu cụ thể đó bao gồm:
2.1. Ý nghĩa các ký hiệu bình chữa cháy trên bản vẽ
Ký hiệu bình chữa cháy trên bản vẽ được xác định bằng hình tam giác xuôi, khác nhau ở hình vẽ bên trong. Tùy vào từng loại khác nhau sẽ có những đặc điểm riêng để phân loại.
– Bình chữa cháy bằng nước: hình tam giác, bên trong có ký hiệu chữ “X” chồng lên ký hiệu hình tròn.
– Bình chữa cháy dạng bột: 3 hình tam giác với 3 ký hiệu khác nhau bên trong: hình vuông nền đen, hình vuông chấm đen, hình vuông nền sọc.
– Bình chữa cháy CO2: 3 hình tam giác có 3 ký hiệu khác nhau bên trong: tam giác nền đen, tam giác chấm đen, tam giác nền sọc.
Ký hiệu bình chữa cháy trên bản vẽ
2.2. Ký hiệu MT3, MT5, MT24
Trên vỏ bình cứu hỏa CO2 thường sẽ có ký hiệu MT3, MT5, MT24. Cụ thể MT3, 5, 24 là các thông số riêng trên bình chữa cháy CO2 chỉ loại hóa chất chứa trong bình CO2. Các con số đi kèm MT là thể tích CO2 được nén bên trong không bao gồm vỏ chai.
Ví dụ: MT3 là bình chữa cháy CO2 có khối lượng 3 kg.
2.3. Ký hiệu MFZ4, MF, ZYW
Đây là các ký hiệu xuất hiện trên bình chữa cháy dạng bột. Trong đó:
– MF cho biết bình chữa cháy này có khí CO2 riêng bên trong và không có đồng hồ.
– Bình hệ MFZ khí đẩy nạp trực tiếp vào bình chứa bột có đồng hồ, khí đẩy N2.
– ZYW là bình chữa cháy dạng bột tự động có móc treo, ống bảo vệ đầu phun và bình có hình cầu.
2.4. Các lớp cháy
Trên mỗi bình chữa cháy cũng có ký hiệu về các lớp cháy riêng, chúng là ký hiệu quan trọng mà người sử dụng cần phải hiểu rõ. Những ký hiệu này giúp bạn phân loại ý nghĩa của các đám cháy như sau:
– A: Các đám cháy bằng vật liệu dễ cháy như gỗ, giấy, vải, chất bán dẫn và các vật liệu tương tự.
– B: Các đám cháy chất lỏng như xăng, dầu diesel, dầu mỡ, sơn, dầu bánh xe, dung dịch nhiên liệu và các chất lỏng khác.
– C: Các đám cháy như gas, khí đốt và các loại khí tương tự.
– D: Các đám cháy kim loại nặng như magie, titan, nhôm, sắt và các kim loại khác.
– E: Các đám cháy ở các thiết bị điện như máy tính, tivi, tủ lạnh và các thiết bị điện tương tự.
– F: Các đám cháy do chất béo, dầu mỡ và các chất tương tự.
– BC: Ký hiệu bc trên bình chữa cháy chủ yếu dập đám cháy lỏng, khí.
Thông thường 3 ký hiệu A, B, C thường đứng sau các ký hiệu MF, MFZ. Ví dụ, đối với bình chữa cháy có ký hiệu MFZL2 ABC thì ý nghĩa của nó là bình chữa cháy dạng bột ABC, chứa 2kg bột bên trong và có khí đẩy N2. Bình được sử dụng trong các trường hợp cháy ở chất rắn, lỏng, khí.
Các chữ cái ký hiệu lớp cháy trên bình chữa cháy
3. Địa chỉ mua bình chữa cháy chất lượng ở đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp bình chữa cháy đảm bảo chất lượng với giá cả hợp lý, hãy liên hệ với GARAN – Đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thiết bị bảo hộ lao động và hệ thống phòng cháy chữa cháy. Tại đây, quý khách hàng sẽ có được những tư vấn tốt nhất, sản phẩm chuẩn an toàn cùng mức giá vô cùng hợp lý.
Chúng tôi cam kết mang lại sự tin cậy cho khách hàng với những ưu điểm nổi bật sau:
– Cam kết 100% thiết bị phòng cháy chữa cháy là chính hãng. Tất cả đều được kiểm tra để đáp ứng các tiêu chuẩn. Nếu phát hiện hàng giả, kém chất lượng chúng tôi sẽ hoàn tiền gấp đôi (200%).
– Cam kết giá bán các thiết bị cạnh tranh rẻ nhất thị trường.
– Bảo hành từ 12 đến 24 tháng, đảm bảo sự yên tâm và tin cậy của khách hàng.
Trên đây là một số thông tin về các ký hiệu bình chữa cháy thông dụng nhất mà bạn cần hiểu rõ trước khi lựa chọn mua và sử dụng. Bên cạnh đó, khi chữa cháy bạn đừng quên đeo mặt nạ phòng độc để tránh hít phải quá nhiều khói gây hại cho sức khỏe. Để được tư vấn chi tiết về sản phẩm bình chữa cháy và các dụng cụ bảo hộ lao động, hãy liên hệ ngay cho GA RAN thông qua các thông tin sau: